Từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng - Common Business English Words
Từ vựng tiếng Anh thương mại về: Loại hình công ty
Nếu bạn chuẩn bị ứng tuyển vào một công ty, bạn cần biết rõ doanh nghiệp đó thuộc loại hình nào để thể hiện đúng trong CV và khi phỏng vấn. Do đó, cần biết một số từ vựng tiếng Anh nói về các loại hình doanh nghiệp phổ biến hiện nay.
– Company: công ty
– Enterprise: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
– Corporation: tập đoàn
– Holding company: công ty mẹ
– Subsidiary: công ty con
– Affiliate: công ty liên kết
Theo Luật doanh nghiệp 2014 tại Việt Nam thì có các loại hình doanh nghiệp sau
– State-owned enterprise: Công ty nhà nước
– Private company: Công ty tư nhân (Công ty này không có tư cách pháp nhân)
"Tư cách pháp nhân" = incorporated, legal standing, corporate capacity, juridical personality, legal entity, legal representative
– Partnership: Công ty hợp doanh
– Joint venture company: công ty liên doanh
– Limited liability company (Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn
– Joint stock company (JSC): công ty cổ phần
Có một loại doanh nghiệp không được list vào Luật doanh nghiệp 2014 vì nó là "tàn dư chế độ cũ" khi mình Quá độ đi lên Xã hội chủ nghĩa (Socialism) mà ít ai biết, đó là:
- Hợp tác xã: Co-operative
Từ vựng Business English về: Phòng ban trong công ty
Làm việc trong môi trường nước ngoài, các bạn cần nắm được hết tên tiếng Anh của các phòng ban, bộ phận trong công ty để dễ dàng phân biệt, liên hệ khi cần thiết.
– Department: phòng, ban
– Headquarters: trụ sở chính
– Representative office: văn phòng đại diện
– Administration department: phòng hành chính
– Accounting department: phòng kế toán
– Financial department: phòng tài chính
– Sales department: phòng kinh doanh
– Marketing department: phòng marketing
– Customer service department: phòng chăm sóc khách hàng
– Training department: phòng đào tạo
– Human resources department (HR): phòng nhân sự
– Research & Development department: phòng nghiên cứu và phát triển
– Shipping department: phòng vận chuyển
Từ vựng tiếng Anh thương mại về: Chức vụ trong công ty
Bộ từ vựng tiếng Anh thương mại (Business English) còn nêu rõ tên chức vụ, chức danh trong công ty. Các từ này không chỉ phổ biến cho dân văn phòng mà còn xuất hiện nhiều trên giấy tờ, chứng từ,... Do đó, nếu bạn không nắm được các từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng sẽ dễ hiểu sai, gây ảnh hưởng đến công ty.
– General director: tổng giám đốc
– Director: giám đốc
– Deputy/Vice director: phó giám đốc (Deputy/Vice = Phó)
– Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành
– Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính
– Chief Information Officer (CIO): giám đốc bộ phận thông tin
– Manager: quản lý
– The board of directors: Hội đồng quản trị
– Founder: người sáng lập
– Shareholder: cổ đông
– Head of department: trưởng phòng
– Deputy of department: phó trưởng phòng
– Supervisor: người giám sát
– Team Leader: trưởng nhóm
– Clerk/ secretary: thư ký
– Associate: đồng nghiệp
– Representative: người đại diện
– Treasurer: thủ quỹ
– Receptionist: nhân viên lễ tân
– Trainee: người được đào tạo
– Trainer: người đào tạo
– Agent: đại lý, đại diện
– Employee: nhân viên/người lao động
– Employer: người sử dụng lao động
– Collaborator: cộng tác viên
Các từ vựng tiếng Anh thương mại: Trong đàm phán, giao dịch
Để trở thành một nhân viên ưu tú trong công ty, ngoài khả năng tư duy, làm việc nhóm, năng nổ thì yếu tố quan trọng là khả năng giao tiếp tiếng Anh. Do đó, nắm rõ những từ vựng chuyên ngành Business English bạn sẽ dễ dàng truyền tải thông điệp, nội dung chính trong giao tiếp, đàm phán với đối tác.
– Brand: thương hiệu/nhãn hàng
– Launch: Tung/ Đưa ra sản phẩm
– Transaction: giao dịch
– Economic cooperation: hợp tác kinh doanh
– Conflict resolution: đàm phán
– Interest rate: lãi suất
– Bargain: mặc cả
– Compensate: đền bù, bồi thường
– Claim: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
– Concession: nhượng bộ
– Cooperation: hợp tác
– Conspiracy: âm mưu
– Counter proposal: lời để nghị
– Indecisive: lưỡng lự
– Proposal: đề xuất
– Settle: thanh toán
– Withdraw: rút tiền
– Transfer: chuyển khoản
– Conversion: chuyển đổi tiền/chứng khoán
– Charge card: thẻ thanh toán
– Account holder: chủ tài khoản
– Turnover: doanh số, doanh thu
– Tax: thuế
– Stock: vốn
– Earnest money: tiền đặt cọc
– Deposit: nộp tiền
– Statement: sao kê tài khoản
– Foreign currency: ngoại tệ
– Establish: thành lập
– Bankrupt bust: vỡ nợ, phá sản
– Merge: sát nhập
– Commission: tiền hoa hồng
– Subsidise: phụ cấp
– Fund: quỹ
– Debt: khoản nợ
Trên đây chỉ là một phần trong bộ từ vựng tiếng Anh thương mại (Business English) thông dụng. Do đó, bạn nên chịu khó tìm kiếm, trao dồi thêm nhiều từ mới chuyên ngành để hỗ trợ tốt cho công việc của mình.
Mỗi ngày bạn chỉ cần học 5 – 10 từ vựng tiếng Anh, nhớ là học cả nghĩa, cách phát âm, cách sử dụng và kết hợp thực hành thường xuyên. Như thế sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp.
Nguồn: Sưu tầm