Rủi ro tín dụng là gì? Thực trạng, tác hại, nguyên nhân và giải pháp quản lý rủi ro tín dụng.

Rủi ro tín dụng là khả năng mất mát mà một tổ chức tài chính, chẳng hạn như ngân hàng, có thể gặp phải khi một khách hàng không thể trả nợ hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính đúng hạn theo hợp đồng vay mượn. Rủi ro này có thể xảy ra khi người vay hoặc bên phát hành chứng khoán không thanh toán đầy đủ lãi suất và/hoặc gốc theo thỏa thuận.

Thực trạng của rủi ro tín dụng

  1. Tăng trưởng nợ xấu: Trong nhiều hệ thống ngân hàng, nợ xấu (nợ quá hạn hoặc nợ không trả được) có thể gia tăng do sự suy thoái kinh tế, mất khả năng thanh toán của khách hàng, hoặc quản lý tín dụng kém. Thông thường nợ xấu của ngân hàng rơi vào khoảng 2% - 4% cao hơn ở các ngân hàng thương mại. Hầu như các ngân hàng đều chú trọng đến quản trị rủi ro tuy nhiên như trong năm vừa qua dịch bệnh cũng ảnh hưởng không nhỏ đến rủi ro nợ xấu của ngân hàng. 

  2. Khó khăn trong thu hồi nợ: Việc thu hồi nợ có thể gặp khó khăn, đặc biệt là khi tài sản bảo đảm không đủ giá trị hoặc không thể thu hồi được. Điều này gây ra tổn thất cho ngân hàng và làm giảm lợi nhuận.

  3. Tình hình kinh tế vĩ mô: Khủng hoảng kinh tế, suy thoái hoặc bất ổn kinh tế có thể làm gia tăng rủi ro tín dụng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp và cá nhân.

  4. Biến động thị trường: Các biến động trên thị trường tài chính và tiền tệ có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của các khoản vay, đặc biệt là đối với các khoản vay có lãi suất thay đổi.

Tác hại của rủi ro tín dụng: 

Rủi ro tín dụng có tác động lớn đến hoạt động của ngân hàng, gây thiệt hại cho thu nhập của ngân hàng do mất nguồn thu từ lãi suất. Trong trường hợp nghiêm trọng, nó có thể ảnh hưởng đến vốn tự có của ngân hàng.

Phần lớn vốn sử dụng để cho vay được huy động từ các khoản tiền gửi của khách hàng. Khi nợ xấu tăng cao, ngân hàng có thể phải sử dụng nguồn vốn tự có để bù đắp các khoản thiếu hụt. Nếu tỷ lệ nợ xấu vượt quá khả năng của ngân hàng để duy trì thanh khoản, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán và đối mặt với nguy cơ phá sản.

 

Nguyên nhân của rủi ro tín dụng

  1. Khả năng tài chính của người vay:

    • Khả năng trả nợ yếu: Người vay có thể không đủ khả năng tài chính để thanh toán nợ do gặp khó khăn về thu nhập hoặc có vấn đề về tài chính cá nhân.
    • Cải cách tài chính kém: Doanh nghiệp có thể gặp vấn đề trong quản lý tài chính, thiếu kế hoạch tài chính hợp lý, hoặc không đủ nguồn lực tài chính để đáp ứng nghĩa vụ nợ.
  2. Chất lượng của tài sản bảo đảm:

    • Giá trị tài sản bảo đảm giảm: Nếu giá trị của tài sản bảo đảm giảm, ngân hàng có thể không thu hồi đủ số tiền cho khoản vay trong trường hợp người vay không thanh toán.
    • Tài sản bảo đảm không đủ: Trong một số trường hợp, tài sản bảo đảm không đủ để bù đắp khoản vay nếu người vay không trả nợ.
  3. Rủi ro vĩ mô và thị trường:

    • Khủng hoảng kinh tế: Suy thoái kinh tế có thể dẫn đến việc gia tăng tỷ lệ thất nghiệp và giảm thu nhập, làm tăng nguy cơ không trả nợ.
    • Biến động lãi suất: Thay đổi lãi suất có thể làm tăng chi phí trả nợ cho người vay, đặc biệt là với các khoản vay có lãi suất thay đổi.
  4. Rủi ro liên quan đến đối tác và quy trình:

    • Đánh giá tín dụng kém: Nếu ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng không thực hiện đánh giá tín dụng đầy đủ và chính xác, họ có thể cho vay cho các đối tượng có nguy cơ cao.
    • Quản lý và giám sát kém: Quản lý tín dụng kém và thiếu giám sát có thể dẫn đến việc ngân hàng không phát hiện sớm các dấu hiệu của rủi ro tín dụng.

 

Giải pháp để quản lý rủi ro tín dụng

  1. Đánh giá tín dụng kỹ lưỡng: Thực hiện các kiểm tra và đánh giá tín dụng chặt chẽ trước khi cấp tín dụng để đảm bảo người vay có khả năng thanh toán.

  2. Quản lý tài sản bảo đảm hiệu quả: Xác định và quản lý các tài sản bảo đảm một cách hiệu quả để đảm bảo giá trị của chúng đủ để bù đắp khoản vay trong trường hợp cần thiết.

  3. Giám sát và phân tích thường xuyên: Theo dõi và phân tích tình hình tài chính của khách hàng và thị trường để phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro.

  4. Dự phòng rủi ro: Xây dựng quỹ dự phòng rủi ro tín dụng để bù đắp các tổn thất có thể xảy ra.

  5. Cải thiện quy trình quản lý: Đảm bảo quy trình quản lý tín dụng và thu hồi nợ được thực hiện một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

 

Tham khảo tài liệu ôn thi ngân hàng tại: https://jb.com.vn

Tham gia group ôn thi của JB tại: 

 

+ Group chung: https://www.facebook.com/groups/4banker

+ Zalo: https://zalo.me/g/afqvvt921

Fanpage của JB: 

+ Đề thi ngân hàng: https://www.facebook.com/dethivaonganhang

+ Giangblog: https://www.facebook.com/giangblog 

0